Từ "nhát gan" trong tiếng Việt có nghĩa là người sợ sệt, không dám làm những việc mà họ thấy đáng sợ hoặc khó khăn. Khi ai đó được gọi là "nhát gan", điều này có nghĩa là họ không có can đảm để đối mặt với những thử thách hay nguy hiểm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cô ấy rất nhát gan, không dám đi một mình vào ban đêm."
"Tôi nhát gan nên không dám xem phim kinh dị."
"Mặc dù có nhiều bạn bè khuyến khích, nhưng vì nhát gan, anh ấy vẫn không dám tham gia cuộc thi."
"Chúng ta cần vượt qua sự nhát gan của mình để có thể đạt được những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống."
Biến thể và cách sử dụng:
"Nhát gan" thường được sử dụng như một tính từ. Bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo thành câu có ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ: "Người nhát gan" (người sợ sệt), "trở nên nhát gan" (trở nên không dám làm gì đó).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sợ hãi: Cũng có nghĩa là cảm thấy sợ nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh vào sự yếu đuối.
Yếu đuối: Có nghĩa là không có sức mạnh, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ trái nghĩa:
Kết luận:
"Nhát gan" là một từ diễn tả sự sợ sệt và thiếu can đảm. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nói về những tình huống mà người khác hoặc chính mình không dám làm điều gì đó vì sợ hãi.