Characters remaining: 500/500
Translation

nhát gan

Academic
Friendly

Từ "nhát gan" trong tiếng Việt có nghĩangười sợ sệt, không dám làm những việc họ thấy đáng sợ hoặc khó khăn. Khi ai đó được gọi là "nhát gan", điều này có nghĩahọ không can đảm để đối mặt với những thử thách hay nguy hiểm.

Định nghĩa:
  • Nhát gan: Sợ sệt, không dám làm những việc mạo hiểm hoặc khó khăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy rất nhát gan, không dám đi một mình vào ban đêm."
    • "Tôi nhát gan nên không dám xem phim kinh dị."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù nhiều bạn khuyến khích, nhưng nhát gan, anh ấy vẫn không dám tham gia cuộc thi."
    • "Chúng ta cần vượt qua sự nhát gan của mình để có thể đạt được những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống."
Biến thể cách sử dụng:
  • "Nhát gan" thường được sử dụng như một tính từ. Bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu ý nghĩa khác nhau.
  • dụ: "Người nhát gan" (người sợ sệt), "trở nên nhát gan" (trở nên không dám làm đó).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sợ hãi: Cũng có nghĩacảm thấy sợ nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh vào sự yếu đuối.
    • dụ: "Tôi cảm thấy sợ hãi khi nhìn thấy con rắn."
  • Yếu đuối: Có nghĩakhông sức mạnh, cả về thể chất lẫn tinh thần.
    • dụ: "Cảm giác yếu đuối khiến tôi không dám nói ra ý kiến của mình."
Từ trái nghĩa:
  • Can đảm: sự dũng cảm, không sợ hãi.
    • dụ: "Anh ấy rất can đảm, dám thử những điều mới mẻ."
Kết luận:

"Nhát gan" một từ diễn tả sự sợ sệt thiếu can đảm. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nói về những tình huống người khác hoặc chính mình không dám làm điều đó sợ hãi.

  1. Sợ sệt, không dám làm: Nhát gan nên không vượt qua sông được.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhát gan"